Giỏ hàng

Sản Phẩm

Sắp xếp

XE MÁY ĐIỆN TAILG F52

Liên hệ
Thông số sản phẩm


XE MÁY ĐIỆN TAILG F52

Liên hệ

XE ĐIỆN TAILG X51

Liên hệ
Thông số sản phẩm

Thông Số Sản Phẩm


Công suất động cơ 1000W

Thông số ắc-quy 60V30Ah

Thông số phanh Phanh đĩa trước và sau

Thông số lốpLốp không săm 90/90-12

Tốc độ tối đa 48 km/h

Độ dài quãng đường 80 km

Độ leo dốc 15°

Thời gian sạc điện 6-8h

Trọng lượng xe 54 kg

Kích thước tổng thể 1695×670×990mm

Chiều dài cơ sở1145mm

Chiều cao yên xe 725mm

Khuyến mãi


XE ĐIỆN TAILG X51

Liên hệ

XE MÁY ESPERO 50C1-1S

Liên hệ
Thông số sản phẩm
Kích thước1840 x 660 x 1030 mm
Khối lượng85 kg
Chiều dài cơ sở1180 mm
Độ cao yên xe770 mm
Cỡ lốp trước2.25 - 17
Cỡ lốp sau2.50 - 17
Phuộc trướcỐng lồng giảm chấn thủy lực
Phuộc sauLò xo trụ giảm chấn thủy lực
Loại động cơXăng 4 kỳ 1 xi lanh làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh49,5 Cm3
Đường kính xi lanh39 mm
Hành trình piston41,4 mm
Công suất tối đa2,2 Kw / 7500 vòng / phút
Momen cực đại2,9 Nm / 5500 vòng / phút
Tỷ số nén8,0 :1
Dung tích nhớt máy0,9 lít khi rã máy, 0,8 lít khi thay nhớt
Hệ thống khởi độngĐiện / đạp chân
Hộp số cơ khí4 số tròn
Mức tiêu hao nhiên liệu1,25 lít / 100 km
Dung tích bình xăng3,5 lít
Khuyến mãi
Kích thước1840 x 660 x 1030 mm
Khối lượng85 kg
Chiều dài cơ sở1180 mm
Độ cao yên xe770 mm
Cỡ lốp trước2.25 - 17
Cỡ lốp sau2.50 - 17
Phuộc trướcỐng lồng giảm chấn thủy lực
Phuộc sauLò xo trụ giảm chấn thủy lực
Loại động cơXăng 4 kỳ 1 xi lanh làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh49,5 Cm3
Đường kính xi lanh39 mm
Hành trình piston41,4 mm
Công suất tối đa2,2 Kw / 7500 vòng / phút
Momen cực đại2,9 Nm / 5500 vòng / phút
Tỷ số nén8,0 :1
Dung tích nhớt máy0,9 lít khi rã máy, 0,8 lít khi thay nhớt
Hệ thống khởi độngĐiện / đạp chân
Hộp số cơ khí4 số tròn
Mức tiêu hao nhiên liệu1,25 lít / 100 km
Dung tích bình xăng3,5 lít

XE MÁY ESPERO 50C1-1S

Liên hệ

XE GA ESPERO 50VS CLASSIC - II

Liên hệ
Thông số sản phẩm
Kích thước1750 x 680 x 1100 mm
Khối lượng82 kg
Chiều dài cơ sở1290 mm
Độ cao yên xe750 mm
Cỡ lốp trước3.00 - 10 Lốp không săm
Cỡ lốp sau3.00 - 10 Lốp không săm
Phuộc trướcỐng lồng giảm chấn thủy lực
Phuộc sauLò xo trụ giảm chấn thủy lực
Loại động cơXăng 4 kỳ 1 xi lanh làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh49,6 cm³
Đường kính xi lanh39 mm
Hành trình piston41,5 mm
Công suất tối đa2,4 Kw / 7500 vòng / phút
Momen cực đại3,2 Nm / 7000 vòng / phút
Tỷ số nén10,5 :1
Dung tích nhớt máy0,8 lít khi rã máy, 0,7 lít khi thay nhớt
Hệ thống khởi độngĐiện / đạp chân
Hộp sốTự động (Vô cấp)
Mức tiêu hao nhiên liệu1,560 lít / 100 km (Theo tem năng lượng)
Dung tích bình xăng3,5 lít
Khuyến mãi


XE GA ESPERO 50VS CLASSIC - II

Liên hệ

XE GA ESPERO 50VS CLASSIC FI-ver

Liên hệ
Thông số sản phẩm
Kích thước1750 x 675 x 1110 mm
Khối lượng82 kg
Chiều dài cơ sở1280 mm
Độ cao yên xe750 mm
Cỡ lốp trước, sau3.00 - 10
Cỡ lốp sau3.00 - 10
Phuộc trướcỐng lồng giảm chấn thủy lực
Phuộc sauLò xo giảm chấn thủy lực
Loại động cơXăng 4 kỳ 1 xi lanh làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh49,6 Cm3
Đường kính xi lanh39 mm
Hành trình piston41,5 mm
Công suất tối đa2,46 kW / 7500 vòng / phút
Momen cực đại3,2 Nm / 7000 vòng / phút
Tỷ số nén10,5 :1
Dung tích nhớt máy0,8 lít khi rã máy; 0,7 lít khi thay nhớt
Hệ thống khởi độngĐiện / đạp chân
Hộp sốTự động (Vô cấp)
Mức tiêu hao nhiên liệu1,43lít / 100 km
Dung tích bình xăng3,5 lít
Khuyến mãi


XE GA ESPERO 50VS CLASSIC FI-ver

Liên hệ

XE ĐIỆN ESPERO E-SYNC

Liên hệ
Thông số sản phẩm

Kích thước:

1710 x 740 x 1030 mm

Khối lượng:

80kg

Chiều dài cơ sở:

1230 m

Chiều cao ghế ngồi:

750 mm

Động cơ điện, công suất (Max):

1050 W

Quãng đường / sạc:

60-90 ( Tùy thuộc vào tôc độ di chuyển và tải trọng)

Thời gian sạc:

8 – 12 h

Ắc quy axit chì:

Tổ hợp ắc quy 48V (4 x 12V) 20Ah

Hoặc 48V(4x12V) 26Ah

Cỡ lốp trước, sau:

3.00-10 Lốp không săm

Kiểu phanh trước, sau:

Đĩa / cơ

Phuộc trước:

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau:

Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực

Bảo vệ sụt áp:

42V (+/-) 1

Bảo vệ quá dòng :

25A (+/-) 1

Tốc độ tối đa50 km/h
Khuyến mãi


XE ĐIỆN ESPERO E-SYNC

Liên hệ

XE ĐẠP ĐIỆN ESPERO WEEZEE

Liên hệ
Thông số sản phẩm
Kích thước1570 x 670 x 1020 mm
Khối lượng40 kg
Chiều dài cơ sở 1150 mm
Chiều cao ghế ngồi 750 mm
Động cơ điện, công suất (Max)227W
Quãng đường / sạc 60km ( Tùy thuộc vào tôc độ di chuyển và tải trọng)
Thời gian sạc 8 – 12 h
Pin Lithilum-Ion48V12Ah (01x48V-12Ah)
Cỡ lốp trước, sau60/100-10
Kiểu phanh trước, sauĐĩa/Cơ tang trống
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau :Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
Bảo vệ sụt áp :42V ± 1
Bảo vệ quá dòng :6A ± 1
Khuyến mãi


XE ĐẠP ĐIỆN ESPERO WEEZEE

Liên hệ

XE ĐIỆN ESPERO T-REX

Liên hệ
Thông số sản phẩm

Kích thước:

1610 x 680 x 1040 mm

Khối lượng:

78kg

Chiều dài cơ sở:

1115 m

Chiều cao ghế ngồi:

750 mm

Động cơ điện, công suất (Max):

1050 W

Quãng đường / sạc:

60-90 ( Tùy thuộc vào tôc độ di chuyển và tải trọng)

Thời gian sạc:

8 – 12 h

Ắc quy axit chì:

Tổ hợp ắc quy 48V (4 x 12V) 20Ah

Hoặc 48V(4x12V) 26Ah

Cỡ lốp trước, sau:

3.00-10 Lốp không săm

Kiểu phanh trước, sau:

Cơ / cơ

Phuộc trước:

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau:

Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực

Bảo vệ sụt áp:

42V (+/-) 1

Bảo vệ quá dòng :

25A (+/-) 1

Tốc độ tối đa50 km/h

XE ĐIỆN ESPERO T-REX

Liên hệ

XE GA ESPERO 50VS CLASSIC PRO

Liên hệ
Thông số sản phẩm
Kích thước1750 x 675 x 1110 mm
Khối lượng82 kg
Chiều dài cơ sở1280 mm
Độ cao yên xe750 mm
Cỡ lốp trước, sau3.00 - 10
Cỡ lốp sau3.00 - 10
Phuộc trướcỐng lồng giảm chấn thủy lực
Phuộc sauLò xo giảm chấn thủy lực
Loại động cơXăng 4 kỳ 1 xi lanh làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh49,6 Cm3
Đường kính xi lanh39 mm
Hành trình piston41,5 mm
Công suất tối đa2,4 kW / 7500 vòng / phút
Momen cực đại3,2 Nm / 7000 vòng / phút
Tỷ số nén10,5 :1
Dung tích nhớt máy0,8 lít khi rã máy; 0,7 lít khi thay nhớt
Hệ thống khởi độngĐiện / đạp chân
Hộp sốTự động (Vô cấp)
Mức tiêu hao nhiên liệu1,52 lít / 100 km
Dung tích bình xăng3,5 lít

XE GA ESPERO 50VS CLASSIC PRO

Liên hệ

XE ĐẠP ĐIỆN ESPERO Be-Joy

Liên hệ
Thông số sản phẩm
Kích thước1460 x 665 x 1000 mm
Khối lượng40 kg
Chiều dài cơ sở 1040 mm
Chiều cao ghế ngồi 750 mm
Động cơ điện, công suất (Max)227W
Quãng đường / sạc 60km ( Tùy thuộc vào tôc độ di chuyển và tải trọng)
Thời gian sạc 8 – 12 h
Pin Lithilum-Ion48V12Ah (01x48V-12Ah)
Cỡ lốp trước, sau60/90-10
Kiểu phanh trước, sauCơ tang trống
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau :Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
Bảo vệ sụt áp :42V ± 1
Bảo vệ quá dòng :6A ± 1
Khuyến mãi


XE ĐẠP ĐIỆN ESPERO Be-Joy

Liên hệ

XE GA ESPERO CREA

Liên hệ
Thông số sản phẩm
Kích thước1700 x 700 x 1040 mm
Khối lượng81 kg
Chiều dài cơ sở1230 mm
Độ cao yên xe750 mm
Loại động cơ Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí 
Dung tích xi lanh 49,6 cm3 
Đường kính xi lanh39 mm
Hành trình piston41,5 mm
Công suất tối đa2,5 kW / 7500 vòng / phút
Momen cực đại3,2 Nm / 7000 vòng / phút
Tỷ số nén10,5 :1
Cỡ lốp trước, sau3.00 - 10
Cỡ lốp sau3.00 - 10
Phuộc trướcỐng lồng giảm thủy lực
Phuộc sauLò xo giảm chấn thủy lực
Dung tích nhớt máy0,8 lít khi rã máy; 0,7 lít khi thay nhớt
Hệ thống khởi độngĐiện / đạp chân
Hộp sốTự động
Mức tiêu hao nhiên liệu1,6 lít / 100 km
Dung tích bình xăng4 lít
Khuyến mãi


XE GA ESPERO CREA

Liên hệ

XE MÁY ESPERO 130W4

Liên hệ
Thông số sản phẩm
Kích thước 1950 x 750 x 1030 mm
Khối lượng94 kg
Chiều dài cơ sở 1260 mm
Độ cao yên xe 790 mm
Cỡ lốp trước 2.50 - 18
Cỡ lốp sau 3.00 - 17
Phuộc trước Ống lồng giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng 4 kỳ 1 xi lanh làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh 127 Cm3
Đường kính xi lanh 54 mm
Hành trình piston55,5 mm
Công suất tối đa 6,4 Kw / 7500 vòng / phút
Momen cực đại 9,5 Nm / 5000 vòng / phút
Tỷ số nén 8,7:1
Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy, 0,7 lít khi thay máy
Hệ thống khởi động Điện / đạp chân
Hộp số cơ khí4 số
Mức tiêu hao nhiên liệu 2,35 lít/100km
Dung tích bình xăng8 lít
Khuyến mãi


XE MÁY ESPERO 130W4

Liên hệ

XE MÁY ESPERO 120W1

Liên hệ
Thông số sản phẩm
STT  THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1Kích thước            1950 x 760 x 1040 mm
2Khối lượng 97 kg
3Chiều dài cơ sở  1260 mm
4Độ cao yên xe  790 mm
5Cỡ lốp trước  2.50 - 18
6Cỡ lốp sau  3.00 - 17
7Phuộc trước  Ống lồng giảm chấn thủy lực
8Phuộc sau  Lò xo trụ giảm chấn thủy lực
9Loại động cơ  Xăng 4 kỳ 1 xi lanh làm mát bằng không khí
10Dung tích xi lanh  119,7 cm3
11Đường kính xi lanh  52,4 mm
12Hành trình piston 55,5 mm
13Công suất tối đa  5,4 kW / 8000 vòng / phút
14Momen cực đại  8,5 Nm / 5000 vòng / phút
15Tỷ số nén  8,7:1
16Dung tích nhớt máy  0,9 lít khi rã máy; 0,7 lít khi thay nhớt
17Hệ thống khởi động  Điện / đạp chân
18Hộp số cơ khí 4 số
19Mức tiêu hao nhiên liệu  2,20 lít/100km
20Dung tích bình xăng 8 lít
Khuyến mãi


XE MÁY ESPERO 120W1

Liên hệ

XE GA ESPERO 50VS DIAMOND ULTRA

Liên hệ
Thông số sản phẩm
Kích thước1770 x 680 x 1125 mm
Khối lượng84 kg
Chiều dài cơ sở1280 mm
Độ cao yên xe750 mm
Cỡ lốp trước, sau3.50 - 10
Cỡ lốp sau3.50 - 10
Phuộc trướcỐng lồng giảm chấn thủy lực
Phuộc sauLò xo giảm chấn thủy lực
Loại động cơXăng 4 kỳ 1 xi lanh làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh49,6 Cm3
Đường kính xi lanh39 mm
Hành trình piston41,5 mm
Công suất tối đa2,4 kW / 7500 vòng / phút
Momen cực đại3,2 Nm / 7000 vòng / phút
Tỷ số nén10,5 :1
Dung tích nhớt máy0,8 lít khi rã máy; 0,7 lít khi thay nhớt
Hệ thống khởi độngĐiện / đạp chân
Hộp sốTự động (Vô cấp)
Mức tiêu hao nhiên liệu1,389 lít / 100 km
Dung tích bình xăng3,5 lít
Khuyến mãi


XE GA ESPERO 50VS DIAMOND ULTRA

Liên hệ

XE MÁY ESPERO CLASSIC VVIP II

Liên hệ
Thông số sản phẩm
Kích thước1930 x 720 x 1040 mm
Khối lượng95 kg
Chiều dài cơ sở1260 mm
Độ cao yên xe770 mm
Cỡ lốp trước70 / 90 - 17
Cỡ lốp sau80 / 90 - 17
Phuộc trước

Ống lồng giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ giảm chấn thủy lực

Loại động cơXăng 4 kỳ 1 xi lanh làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh49,5 Cm3
Đường kính xi lanh39 mm
Hành trình piston41,4 mm
Công suất tối đa2,2 Kw / 7500 vòng / phút
Momen cực đại2,9 Nm / 5500 vòng / phút
Tỷ số nén8,0 :1
Dung tích nhớt máy0,9 lít khi rã máy, 0,8 lít khi thay nhớt
Hệ thống khởi độngĐiện / đạp chân
Hộp số cơ khí4 số tròn
Mức tiêu hao nhiên liệu1,1 lít / 100 km
Dung tích bình xăng4 lít

XE MÁY ESPERO CLASSIC VVIP II

Liên hệ

XE MÁY ESPERO 50C3He

Liên hệ
Thông số sản phẩm
Kích thước 1930 x 690 x 1070 mm
Khối lượng90 kg
Chiều dài cơ sở 1250 mm
Độ cao yên xe 750 mm
Cỡ lốp trước 70 / 90 - 17
Cỡ lốp sau 80 / 90 - 17
Phuộc trước Ống lồng giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng 4 kỳ 1 xi lanh làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh 49,5 Cm3
Đường kính xi lanh 39 mm
Hành trình piston41,4 mm
Công suất tối đa 2,4 Kw / 9000 vòng / phút
Momen cực đại 2,9 Nm / 7500 vòng / phút
Tỷ số nén 8,0 :1
Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy; 0,8 lít khi thay nhớt
Hệ thống khởi động Điện / đạp chân
Hộp số cơ khí 4 số tròn
Mức tiêu hao nhiên liệu 1,19 lít / 100 km 
Dung tích bình xăng4 lít
Khuyến mãi


XE MÁY ESPERO 50C3He

Liên hệ

XE MÁY ESPERO 50C2a-2

Liên hệ
Thông số sản phẩm
Kích thước1930 x 690 x 1040
Khối lượng bản thân90 kg
Chiều dài cơ sở1230 mm
Độ cao yên780 mm
Cỡ lốp trước, sau70/90 - 17
Cỡ lốp sau80/90 - 17
Loại động cơXăng 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
Phuộc trướcỐng lồng giảm thủy lực
Phuộc sauLò xo giảm chấn thủy lực
Dung tích xi lanh49,5 cm3
Đường kính xi lanh39 mm
Hành trình piston41,4 mm
Công suất tối đa2,4 kW / 9000 vòng / phút
Momen cực đại2,9 Nm / 7500 vòng / phút
Tỷ số nén8,0 :1
Dung tích nhớt máy0,9 lít khi rã máy; 0,8 lít khi thay nhớt
Hệ thống khởi độngĐiện / đạp chân
Hộp số cơ khí4 số tròn
Mức tiêu hao nhiên liệu1,22 lít / 100 km
Dung tích bình xăng4 lít

XE MÁY ESPERO 50C2a-2

Liên hệ

XE GA ESPERO 50VS DIAMOND PRO II

Liên hệ
Thông số sản phẩm
Kích thước1776 x 670 x 1120 mm
Khối lượng84 kg
Chiều dài cơ sở1290 mm
Độ cao yên xe750 mm
Cỡ lốp trước, sau3.50 - 10
Cỡ lốp sau3.50 - 10
Phuộc trướcỐng lồng giảm chấn thủy lực
Phuộc sauLò xo giảm chấn thủy lực
Loại động cơXăng 4 kỳ 1 xi lanh làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh49,6 Cm3
Đường kính xi lanh39 mm
Hành trình piston41,5 mm
Công suất tối đa2,4 kW / 7500 vòng / phút
Momen cực đại3,2 Nm / 7000 vòng / phút
Tỷ số nén10,5 :1
Dung tích nhớt máy0,8 lít khi rã máy; 0,7 lít khi thay nhớt
Hệ thống khởi độngĐiện / đạp chân
Hộp sốTự động (Vô cấp)
Mức tiêu hao nhiên liệu1,48 lít / 100 km
Dung tích bình xăng3,5 lít
Khuyến mãi


XE GA ESPERO 50VS DIAMOND PRO II

Liên hệ

XE MÁY ESPERO PLUS 2 - PHIÊN BẢN ĐÈN BI CẦU

Liên hệ
Thông số sản phẩm
Kích thước1830 x 690 x 1040 mm
Khối lượng87 kg
Chiều dài cơ sở1180 mm
Độ cao yên xe770 mm
Cỡ lốp trước2.25 - 17
Cỡ lốp sau2.50 - 17
Phuộc trướcỐng lồng giảm chấn thủy lực
Phuộc sauLò xo trụ giảm chấn thủy lực
Loại động cơXăng 4 kỳ 1 xi lanh làm mát bằng không khí
Dung tích xi lanh49,5 Cm3
Đường kính xi lanh39 mm
Hành trình piston41,4 mm
Công suất tối đa2,4 kW / 9000 vòng / phút
Momen cực đại2,9 Nm / 7500 vòng / phút
Tỷ số nén8,0 :1
Dung tích nhớt máy0,9 lít khi rã máy, 0,8 lít khi thay nhớt
Hệ thống khởi độngĐiện / đạp chân
Hộp số cơ khí4 số tròn
Mức tiêu hao nhiên liệu1,53 lít / 100 km
Dung tích bình xăng4 lít
Khuyến mãi


XE MÁY ESPERO PLUS 2 - PHIÊN BẢN ĐÈN BI CẦU

Liên hệ

XE ĐIỆN ESPERO CLASSIC SE

Liên hệ
Thông số sản phẩm


Khuyến mãi


XE ĐIỆN ESPERO CLASSIC SE

Liên hệ